Có 2 kết quả:
板滞 bǎn zhì ㄅㄢˇ ㄓˋ • 板滯 bǎn zhì ㄅㄢˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stiff
(2) dull
(2) dull
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stiff
(2) dull
(2) dull
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0